kèo nhà cái hôm nay tài chính mới nhất
Kết quả hợp nhất cho năm kèo nhà cái hôm nay kết thúc vào tháng 3 năm 2025
Kết quả kinh doanh hợp nhất (Tổng cộng)
Sales | lợi nhuận hoạt động | lợi nhuận hoạt động | được quy cho chủ sở hữu của công ty mẹ Thu nhập ròng trong khoảng thời gian |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
triệu yên | % | triệu yên | % | triệu yên | % | triệu yên | % | |
tháng 3 năm 2025 | 420,647 | 10.0 | 29,321 | 43.0 | 33,051 | 22.8 | 26,199 | 15.8 |
tháng 3 năm 2024 | 382,279 | △ 1.6 | 20,500 | △ 24.6 | 26,906 | △ 14.3 | 31,101 | 194.3 |
- *Thu nhập toàn diện, FY03/2025: 26.142 triệu yên (△ 25,7%); FY03/2024: 35.182 triệu yên (21,6%)
trên mỗi cổ phiếu Thu nhập ròng |
Điều chỉnh trên mỗi cổ phiếu Thu nhập ròng |
|
---|---|---|
tháng 3 năm 2025 | 127 YEN 43 SEN | 127 YEN 37 SEN |
tháng 3 năm 2024 | 147 YEN 19 SEN | 147 YEN 12 SEN |
Điều kiện kèo nhà cái hôm nay hợp nhất
Tổng tài sản (triệu yên) | Tài sản ròng (triệu yên) | Tỷ lệ đầy đủ vốn chủ sở hữu (%) | |
---|---|---|---|
tháng 3 năm 2025 | 533,786 | 357,992 | 66.9 |
tháng 3 năm 2024 | 532,254 | 363,729 | 68.1 |
- *(Tham khảo) Vốn chủ sở hữu: FY03/2025: 357.252 triệu yên; FY03/2024: 362.380 triệu yên
Trạng thái cổ tức
Kết thúc quý đầu tiên | Kết thúc quý 2 | Kết thúc 3Q | Kết thúc giai đoạn | Total | |
---|---|---|---|---|---|
tháng 3 năm 2025 | - | 35 Yen 00 Yen | - | 35 Yen 00 Yen | 70 Yen 00 Yen |
FY2026 (dự đoán) | - | 36 Yen 00 Yen | - | 36 Yen 00 Yen | 72 Yen 00 Yen |
Dự báo thu nhập hợp nhất cho năm kèo nhà cái hôm nay kết thúc vào tháng 3 năm 2026 (ngày 1 tháng 4 năm 2025 đến ngày 31 tháng 3 năm 2026)
Sales | lợi nhuận hoạt động | Lợi nhuận đặt hàng | được quy cho chủ sở hữu của công ty mẹ Thu nhập ròng trong khoảng thời gian |
trên mỗi cổ phiếu Thu nhập ròng |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
triệu yên | % | triệu yên | % | triệu yên | % | triệu yên | % | ||
quý thứ hai (tích lũy) | 203,500 | △ 4.6 | 14,000 | △ 16.7 | 13,000 | △ 30.1 | 14,500 | 17.9 | 74 Yen 08 Yen |
cả năm | 409,500 | △ 2.7 | 28,000 | △ 4.5 | 28,000 | 15.3 | 25,000 | △ 4.6 | 129 Yen 13 Sen |