|
2021/3 |
2022/3 |
2023/4 |
2024/3 |
2025/3 |
Giá cổ phiếu (Yen) |
1,769 |
1,364 |
1,399 |
1,321 |
1,495 |
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu (EPS) (Yen) |
126.7 |
153.2 |
49.9 |
147.2 |
127.4 |
Giá cả và tỷ lệ thu nhập (mỗi) (gấp đôi) |
14.0 |
8.9 |
28.0 |
9.0 |
11.7 |
dòng tiền trên mỗi cổ phiếu (CFPS) (Yen) |
209.8 |
251.7 |
132.4 |
242.4 |
222.0 |
Nhiều dòng tiền (p/cf) (gấp) |
8.4 |
5.4 |
10.6 |
5.4 |
6.7 |
kèo nhà cái 5 sản ròng trên mỗi cổ phiếu (bps) (Yen) |
1,350 |
1,487 |
1,592 |
1,715 |
1,811 |
Tỷ lệ giá và kèo nhà cái 5 sản ròng (PBR) (thời gian) |
1.31 |
0.92 |
0.88 |
0.77 |
0.83 |